21. Do want a design for your bigs toes? You want a flower or something else?

Bạn có muốn vẽ móng không? Hay bạn muốn vẽ mẫu khác?

22. Do you like waxing?

Bạn có muốn wax không?

23. Do you want eyebrows wax?

Bạn có muốn nhổ lông mày không?

24. Give me your hand, please

Đưa tôi bàn tay của bạn

25. Can you relax?

Thư giãn tay/chân bạn dùm tôi?

26. Don’t move your hands/feet please?

Bạn đừng di chuyển tay?

27. Can you keep still?

Bạn có thể ngồi yên không?

28. Can you make it thin?

Bạn có thể làm nó mỏng thôi không?

29. Can you make it nature?

Bạn làm nó tự nhiên cho tôi nha?

30. Don’t worry, I’ll fix it later.

Đừng lo lắng, lát nữa tôi sửa lại cho bạn.

31. My nails looks too thick.

Móng này nhìn dày quá.

32. Can you file it a little bit shorter?

Bạn có thể giũa ngắn thêm chút nữa không?

33. Can you make it longer?

Bạn có thể làm nó dài ra được không?

34. Wash your hands please.

Bạn rửa tay giùm tôi.

35. Where do I wash my hands?

In the back

Tôi rửa tay ở đâu?

Ở đằng sau

36. Is there any problems?

Bạn có vấn đề gì không?

37. Be gentle please.

Làm ơn nhẹ tay.

38. You are too rough?

Bạn làm mạnh tay quá?

39. It hurts.

Tôi thấy đau.

40. You are done.

Bạn xong rồi đó.

41. Can I leave?

Tôi đi được chưa?